Kiếm Tiên Vũ Đột biến
Giá tính theo thân ( măng, mầm tính 1/2 - 2/3 giá 1 thân)
1. Cymbidium finlaysonianum - Jindamanee : 700 usd - 800 usd/ stem
Số 1 thái lá láng :
2. Cymbidium finlaysonianum fma.xanhhue 250 usd- 500usd/stem
Lan kiếm xanh Huế lá láng
3. Cymbidium finlaysonianum fma. daeng nam chook 190 usd- 250usd/stem
Lưỡi xẻng 4 triệu/ thân
4. Cymbidium finlaysonianum fma. anhduong 60usd -70usd/stem
lan kiếm Ánh Dương lá láng ( cây Taiwan sổ )
5. Cymbidium finlaysonianum fma. vanglao 70 usd/ stem
Lan kiếm Vàng Lào lá láng
6. Cymbidium finlaysonianum fma. vihoang 100 usd - 300 usd/ stem
7. Cymbidium finlaysonianum fma. Chumpo 70 usd/ stem
Lan kiếm Chum Pô lưỡi hồng
8. Cymbidium finlaysonianum fma. canhbauchuahuong 70 usd/ stem
Lan kiếm Cánh bầu chùa hương lá láng
9. Cymbidium finlaysonianum fma. xanhhue : 100k/ cây - ảnh hoa cây bố mẹ
10. Phan trí tự thụ gieo hạt : 100k/ cây ảnh hoa cây bố mẹ tham khảo
Lan kiếm Lô hội - bicolor đột biến
1. Cymbidium aloifolium fma ngocdiep 400usd - 500 usd/ stem
Ngọc Diệp 10 triệu / thân lá láng
2. Cymbidium aloifolium fma bichop 180usd - 220 usd/ stem
Bi chớp lá láng
3. Cymbidium aloifolium fma minhtuyet 150usd - 200 usd/ stem
Minh Tuyết
4. Cymbidium aloifolium fma. canhbauthainguyen 150usd - 200 usd/ stem
5. Cymbidium aloifolium fma. hoangmai 150usd - 200 usd/ stem
Hoàng Mai
6. Cymbidium aloifolium fma. trangTuyenQuang 70usd - 80 usd/ stem
trắng Tuyên Quang 1.5 triệu/ thân lá láng
7. Cymbidium aloifolium fma. tranghoabinh 150usd - 200 usd/ stem
trắng Hòa Bình
8. Cymbidium aloifolium fma. anhtimThaiNguyen 150usd - 200 usd/ stem
Ánh tím Thái Nguyên -.mai tâm kỳ kiếm
9. Cymbidium aloifolium fma. banaCanhBau 150usd - 200 usd/ stem
banna Cánh Bầu
10. Cymbidium aloifolium fma. VanBao 70usd - 100 usd/ stem
Vạn bảo kiếm ( dao găm Ninh Bình)
11. Cymbidium aloifolium fma. trangThaiNguyen 50usd - 60 usd/ stem
trắng Thái Nguyên
12. Cymbidium aloifolium fma. moihongThaiNguyen 50usd -60 usd/ stem
Môi hồng Thái Nguyên
13. Cymbidium aloifolium fma. tuyetAnhTu 30usd -40 usd/ stem
14. Cymbidium aloifolium fma. vangQuangHanh 25usd -35 usd/ stem
vàng quang hanh
15. Cymbidium aloifolium fma. vangThuyNguyen 50usd -60 usd/ stem
kiếm lô hội vàng Thủy Nguyên : 600k/ thân
16. Cymbidium aloifolium fma. TuyetNgoc 30usd -40 usd/ stem
kiếm lô hội Tuyết Ngọc 600k/ thân
16. Cymbidium aloifolium fma. TuyetVan 25 usd -30 usd/ stem
Tuyết Vân, vàng cánh cong
17 Cymbidium aloifolium fma. MaiNhan 15usd -20 usd/ stem
Kiếm lô hội Mai Nhạn ( trắng cánh chim )
18. Cymbidium aloifolium fma. maiNguyet 20usd -30 usd/ stem
Mai Nguyệt ( Vàng cánh bầu Hải Phòng )
19. Trắng Hoàng Liên ( tên cũ trắng Linh Tuyết) cây tự thụ gieo hạt 150k/ thân
Cymbidium dayanum alba 150 usd/ stem
Lan kiếm xích ngọc alba
Đỏ Philipin ( hương thơm dừa 1 triệu / thân)
Giá tính theo thân ( măng, mầm tính 1/2 - 2/3 giá 1 thân)
1. Cymbidium finlaysonianum - Jindamanee : 700 usd - 800 usd/ stem
Số 1 thái lá láng :
2. Cymbidium finlaysonianum fma.xanhhue 250 usd- 500usd/stem
Lan kiếm xanh Huế lá láng
3. Cymbidium finlaysonianum fma. daeng nam chook 190 usd- 250usd/stem
Lưỡi xẻng 4 triệu/ thân
4. Cymbidium finlaysonianum fma. anhduong 60usd -70usd/stem
lan kiếm Ánh Dương lá láng ( cây Taiwan sổ )
5. Cymbidium finlaysonianum fma. vanglao 70 usd/ stem
Lan kiếm Vàng Lào lá láng
6. Cymbidium finlaysonianum fma. vihoang 100 usd - 300 usd/ stem
7. Cymbidium finlaysonianum fma. Chumpo 70 usd/ stem
Lan kiếm Chum Pô lưỡi hồng
8. Cymbidium finlaysonianum fma. canhbauchuahuong 70 usd/ stem
Lan kiếm Cánh bầu chùa hương lá láng
9. Cymbidium finlaysonianum fma. xanhhue : 100k/ cây - ảnh hoa cây bố mẹ
10. Phan trí tự thụ gieo hạt : 100k/ cây ảnh hoa cây bố mẹ tham khảo
Lan kiếm Lô hội - bicolor đột biến
1. Cymbidium aloifolium fma ngocdiep 400usd - 500 usd/ stem
Ngọc Diệp 10 triệu / thân lá láng
2. Cymbidium aloifolium fma bichop 180usd - 220 usd/ stem
Bi chớp lá láng
3. Cymbidium aloifolium fma minhtuyet 150usd - 200 usd/ stem
Minh Tuyết
4. Cymbidium aloifolium fma. canhbauthainguyen 150usd - 200 usd/ stem
5. Cymbidium aloifolium fma. hoangmai 150usd - 200 usd/ stem
Hoàng Mai
6. Cymbidium aloifolium fma. trangTuyenQuang 70usd - 80 usd/ stem
trắng Tuyên Quang 1.5 triệu/ thân lá láng
7. Cymbidium aloifolium fma. tranghoabinh 150usd - 200 usd/ stem
trắng Hòa Bình
8. Cymbidium aloifolium fma. anhtimThaiNguyen 150usd - 200 usd/ stem
Ánh tím Thái Nguyên -.mai tâm kỳ kiếm
9. Cymbidium aloifolium fma. banaCanhBau 150usd - 200 usd/ stem
banna Cánh Bầu
10. Cymbidium aloifolium fma. VanBao 70usd - 100 usd/ stem
Vạn bảo kiếm ( dao găm Ninh Bình)
11. Cymbidium aloifolium fma. trangThaiNguyen 50usd - 60 usd/ stem
trắng Thái Nguyên
12. Cymbidium aloifolium fma. moihongThaiNguyen 50usd -60 usd/ stem
Môi hồng Thái Nguyên
13. Cymbidium aloifolium fma. tuyetAnhTu 30usd -40 usd/ stem
14. Cymbidium aloifolium fma. vangQuangHanh 25usd -35 usd/ stem
vàng quang hanh
15. Cymbidium aloifolium fma. vangThuyNguyen 50usd -60 usd/ stem
kiếm lô hội vàng Thủy Nguyên : 600k/ thân
16. Cymbidium aloifolium fma. TuyetNgoc 30usd -40 usd/ stem
kiếm lô hội Tuyết Ngọc 600k/ thân
16. Cymbidium aloifolium fma. TuyetVan 25 usd -30 usd/ stem
Tuyết Vân, vàng cánh cong
17 Cymbidium aloifolium fma. MaiNhan 15usd -20 usd/ stem
Kiếm lô hội Mai Nhạn ( trắng cánh chim )
18. Cymbidium aloifolium fma. maiNguyet 20usd -30 usd/ stem
Mai Nguyệt ( Vàng cánh bầu Hải Phòng )
19. Trắng Hoàng Liên ( tên cũ trắng Linh Tuyết) cây tự thụ gieo hạt 150k/ thân
Cymbidium dayanum alba 150 usd/ stem
Lan kiếm xích ngọc alba
Đỏ Philipin ( hương thơm dừa 1 triệu / thân)
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét